--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình dạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình dạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình dạng
+ noun
form, shape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hình dạng"
:
hành động
hình dáng
hình dạng
hình dong
hình dung
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
hình dạng
:
form, shape
+
farl
:
(Ê-cốt) bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bột yến mạch)
+
castor
:
con hải ly
+
hot blast
:
(kỹ thuật) gió nóng
+
halves
:
(một) nửa, phân chia đôihalf an hour nửa giờto cut something in half chia (cắt) cái gì ra làm đôi